Bảng báo giá chè Thái Nguyên – Cập nhật 2025

Tên loại tràGiá tiền 1 kgMô tả
Trà Búp Móc Câu250,000đ– Màu nước xanh ánh vàng, vị chát đậm đà
– Pha được nhiều lần nước
– Phù hợp với người uống trà lâu năm, thích hương vị trà xưa, giá rẻ
Trà Búp Tôm 2 Lá350,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 búp + 2 lá
– Màu nước xanh ánh vàng, vị chát đậm đà, hơi ngọt hậu
– Phù hợp với người uống trà hằng ngày, giá thành vừa phải.
Trà Búp Tôm 1 Lá500,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 búp + 1 lá
– Màu nước xanh ánh vàng nhưng nhạt hơn trà búp 2 lá, vị chát cũng nhẹ hơn, hậu ngọt nhẹ
– Phù hợp với người sành trà thích uống hằng ngày, thích vị chát nhưng vẫn phải có vị ngọt hậu
Trà Nõn Cao Cấp680,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 tôm + 1 lá non
– Màu nước xanh trong nhẹ, vị chát ít hơn trà búp, hậu ngọt vừa phải
– Phù hợp với người mới uống trà, muốn thưởng thức hương vị trà tinh tế
Trà Nõn Đặc Biệt860,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 tôm + 1 lá non, cánh trà nhỏ đều
– Màu nước xanh trong, hương vị thanh mát, chát ít, hậu ngọt sâu
– Phù hợp với người thích uống trà chát nhẹ hoặc thưởng trà hằng ngày.
Trà Nõn Thuần Chủng1,200,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 tôm + 1 lá non liền dưới búp từ những cây trà lâu năm
– Cánh trà nhỏ và đều, màu nước xanh trong, hương thoang thoảng mùi cốm, vị chát ít và hậu ngọt sâu
– Phù hợp với những người sành trà, yêu thích vị trà xanh Thái Nguyên
Trà Đinh Hảo Hạng1,800,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 chồi non duy nhất (đinh trà)
– Màu nước xanh trong, hương cốm, vị chát rất nhẹ và ngọt hậu lâu dài
– Phù hợp với người không uống được trà chát, hoặc dùng làm quà biếu tặng, thưởng trà trong dịp đặc biệt
Trà Đinh Thượng Hạng3,200,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 chồi non duy nhất (đinh trà) từ cây trà lai F1
– Cánh trà đều và đẹp, màu nước xanh trong hương cốm non, vị chát rất nhẹ và ngọt hậu lâu dài
– Sản lượng ít, phù hợp làm quà tặng, những người sành trà và thưởng trà trong dịp lễ đặc biệt
Trà Đinh Thượng Hạng Đặc Biệt5,600,000đ– Tiêu chuẩn thu hái 1 chồi non duy nhất (đinh trà) từ những cây trà lâu năm
– Cánh trà nhỏ đều và đẹp, màu nước xanh hương cốm non, vị chát cực nhẹ và ngọt hậu lâu dài
– Sản lượng ít, trà được sao thủ công bằng tay nên chất lượng rất tốt, phù hợp làm quà biếu tặng đặc biệt.
Trà Ngọc Đinh Thượng Hạng18,000,000đ
Trà Ngọc Đinh Tri Kỷ28,000,000đ
Trà Ngọc Đinh Cung Đình56,000,000đ
Bảng báo giá Trà Tân Cương Thái Nguyên mới nhất 2025 – Công Ty Trà Sương Mai Thái Nguyên

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá Trà Thái Nguyên

1. Loại chè (đinh, nõn, búp)

Giá chè Thái Nguyên phụ thuộc rất nhiều vào loại chè:

Trà đinh: Đây là loại chè cao cấp nhất, chỉ hái những búp non nhỏ xíu, tinh túy nhất của cây trà. Số lượng chè đinh thu được rất ít nên giá thành thường cao nhất.

Trà nõn: Là loại trà từ những búp non to hơn so với chè đinh, có hương vị thơm đậm đà, vẫn thuộc phân khúc cao cấp nhưng giá mềm hơn chè đinh.

Trà búp: Là loại chè phổ biến nhất, được hái từ 1 búp và 1 – 2 lá non. Giá chè búp đa dạng, từ bình dân đến trung cấp, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng hàng ngày.


2. Mùa vụ thu hoạch

Chè Thái Nguyên được thu hoạch quanh năm nhưng giá chè sẽ thay đổi theo mùa vụ.

Vụ xuân (tháng 2 – 4): Đây là thời điểm chè có chất lượng tốt nhất, búp trà mềm và giàu dinh dưỡng do thời tiết thuận lợi. Giá chè vào thời điểm này thường cao hơn.

Vụ hè (tháng 5 – 7): Do thời tiết nóng, cây chè phát triển nhanh nên lá trà có thể dày và ít ngọt hơn, giá thường thấp hơn so với vụ xuân.

Vụ thu đông (tháng 8 – 11): Chất lượng chè ổn định trở lại nhưng không bằng vụ xuân, giá có thể dao động tùy theo thời tiết và thị trường.


3. Quy trình chế biến thủ công/truyền thống

Chè Thái Nguyên nổi tiếng nhờ kỹ thuật sao chè thủ công truyền thống.

Chè được sao bằng tay đòi hỏi kỹ thuật cao, tốn nhiều thời gian và công sức hơn nhưng thành phẩm có hương cốm đặc trưng, đậm vị, giá thành vì thế cũng cao hơn.

Chè chế biến công nghiệp, dù nhanh và tiết kiệm chi phí nhưng thường không đạt được chất lượng, hương vị tốt như chè thủ công.


4. Độ sạch và tiêu chuẩn hữu cơ

Chè sạch hữu cơ: Là loại chè được canh tác tự nhiên, không sử dụng hóa chất, thuốc trừ sâu hay phân bón hóa học. Loại chè này đảm bảo an toàn cho sức khỏe, có chứng nhận hữu cơ nên giá thường cao hơn chè thông thường.

Tiêu chuẩn VietGAP, OCOP: Các chứng nhận này khẳng định chè Thái Nguyên đáp ứng yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng cao. Chè đạt chứng nhận này có giá trị thương mại cao hơn.


5. Xuất xứ vùng chè (Tân Cương, Phúc Xuân, La Bằng)

Tân Cương: Đây là vùng chè nổi tiếng nhất của Thái Nguyên, được mệnh danh là “đệ nhất danh trà”. Chè Tân Cương có hương thơm cốm non đặc trưng, vị đậm hậu ngọt. Vì thế, chè từ Tân Cương thường có giá cao nhất.

Phúc Xuân và La Bằng: Là các vùng chè có chất lượng tốt với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu thuận lợi, giá thành có thể thấp hơn một chút so với Tân Cương nhưng vẫn thuộc phân khúc cao cấp.


6. Chất lượng chè (hạng thường, hạng thượng)

Chè Thái Nguyên được phân loại rõ ràng về chất lượng.

Chè hạng thượng: Là loại chè có búp trà đẹp, được tuyển chọn kỹ lưỡng, trải qua quá trình chế biến công phu. Chè này thường dành cho phân khúc cao cấp hoặc quà biếu sang trọng.

Chè hạng thường: Phổ biến hơn, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng hàng ngày, giá thành rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo hương vị đặc trưng của chè Thái Nguyên.


7. Nguồn nước và thổ nhưỡng

Vùng đất Tân Cương và các vùng lân cận có thổ nhưỡng đặc biệt giàu dinh dưỡng, phù hợp cho cây chè phát triển.

Nguồn nước tự nhiên từ sông suối trong lành giúp cây chè có hương vị thơm ngon, đậm đà. Những yếu tố này tạo nên sự khác biệt cho chè Thái Nguyên, đẩy giá chè lên cao hơn so với các vùng khác.


8. Nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế

Nhu cầu tiêu thụ chè trong nước: Tăng cao vào các dịp lễ Tết hoặc mùa hè, khi người tiêu dùng có nhu cầu giải nhiệt. Giá chè thường tăng nhẹ vào thời điểm này.

Xuất khẩu chè Thái Nguyên: Thị trường quốc tế, đặc biệt là các nước châu Âu và Nhật Bản, ưa chuộng chè sạch hữu cơ, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe. Chè xuất khẩu có giá thành cao hơn so với tiêu thụ nội địa.


9. Thương hiệu và chứng nhận VietGAP, OCOP

  • Các thương hiệu uy tín như Trà Tân Cương Thái Nguyên với chứng nhận VietGAP, OCOP (Chương trình Mỗi xã một sản phẩm) sẽ có giá trị thương hiệu lớn hơn.
  • Người tiêu dùng thường sẵn sàng chi trả cao hơn cho các thương hiệu có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo và chứng nhận tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế.

10. Bao bì và đóng gói

  • Bao bì cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá chè.
  • Chè đóng gói cao cấp: Các loại chè được đựng trong hộp gỗ, hộp thiếc hoặc bao bì thiết kế đẹp mắt, sang trọng thường có giá cao hơn. Chè này thường phục vụ cho mục đích làm quà biếu tặng.
  • Chè đóng gói phổ thông: Đóng trong túi nhôm hoặc bao bì đơn giản, giá thành thấp hơn và phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Giá chè Thái Nguyên phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại chè, quy trình sản xuất, chất lượng, xuất xứ và thị trường tiêu thụ. Sự kết hợp giữa hương vị độc đáo và tiêu chuẩn chất lượng cao giúp chè Thái Nguyên trở thành một trong những sản phẩm chè nổi tiếng nhất Việt Nam, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ tiêu dùng hàng ngày đến quà tặng cao cấp.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *